Có 2 kết quả:

小孩儿 xiǎo háir ㄒㄧㄠˇ 小孩兒 xiǎo háir ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 小孩[xiao3 hai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 小孩[xiao3 hai2]

Bình luận 0